吊胃口 diào wèikǒu
volume volume

Từ hán việt: 【điếu vị khẩu】

Đọc nhanh: 吊胃口 (điếu vị khẩu). Ý nghĩa là: nhử; dụ (dùng món ngon để kích thích người khác).

Ý Nghĩa của "吊胃口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吊胃口 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhử; dụ (dùng món ngon để kích thích người khác)

用好吃的东西引起人的食欲,也比喻让人产生欲望或兴趣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊胃口

  • volume volume

    - zhè jiào 吊人 diàorén 胃口 wèikǒu

    - Đây gọi là trêu ngươi nhau đây mà.

  • volume volume

    - 游泳 yóuyǒng duì de 胃口 wèikǒu

    - Bơi lội là sở thích của anh ấy.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng nín de 胃口 wèikǒu

    - Hy vọng hợp khẩu vị ngài.

  • volume volume

    - kuài shuō ba 别掉 biédiào 胃口 wèikǒu le

    - Nói nhanh lên đi, đừng có trêu ngươi tớ nữa.

  • volume volume

    - 天气炎热 tiānqìyánrè ràng rén 没有 méiyǒu 胃口 wèikǒu

    - Trời nóng làm ai cũng ăn mất ngon.

  • volume volume

    - 老人家 lǎorénjiā 身子 shēnzi 健旺 jiànwàng 胃口 wèikǒu 极好 jíhǎo 酒量 jiǔliàng gēn 先前 xiānqián shì 一般无二 yìbānwúèr

    - Lão nhân gia ông ấy thể thể khỏe mạnh, ăn ngon tửu lượng vẫn như trước.

  • volume volume

    - de 胃口 wèikǒu 很大 hěndà 一顿 yīdùn chī 碗饭 wǎnfàn

    - Sức ăn của anh ấy rất lớn, một bữa có thể ăn năm bát cơm.

  • volume volume

    - xiàng 这么 zhème 刁钻 diāozuān de 胃口 wèikǒu dōu néng bèi 满足 mǎnzú

    - kiểu người khó chiều như tôi đều có thể thỏa mãn được

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Điếu
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RLB (口中月)
    • Bảng mã:U+540A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Trụ , Vị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WB (田月)
    • Bảng mã:U+80C3
    • Tần suất sử dụng:Cao