Đọc nhanh: 胃扩张 (vị khuếch trương). Ý nghĩa là: dãn dạ dày (bệnh); vị khuếch trương.
胃扩张 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dãn dạ dày (bệnh); vị khuếch trương
胃腔扩大的病,由于胃的运动机能发生障碍,食物积滞引起症状为食欲不振,食后感到胃部不适,吐酸水,嗳气严重时嘔吐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胃扩张
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 其势 正 扩张
- Thế lực của họ đang mở rộng.
- 扩张 血管 能 降低 血压
- Giãn mạch máu có thể làm giảm huyết áp.
- 两 张嘴 不停 地 争吵
- Hai cái miệng liên tục cãi nhau.
- 药物 可以 帮助 血管 扩张
- Thuốc có thể giúp giãn mạch máu.
- 这种 药能 使 血管 扩张
- loại thuốc này làm giãn huyết quản.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
- 企业 扩张 受到 了 遏制
- Sự mở rộng của doanh nghiệp bị hạn chế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
张›
扩›
胃›