Đọc nhanh: 胃溃疡 (vị hội dương). Ý nghĩa là: loét dạ dày (bệnh).
胃溃疡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loét dạ dày (bệnh)
胃黏膜发生溃烂的病,症状是饭前、饭后腹的上部疼痛,恶心、嘔吐,有时嗳气和吐酸水
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胃溃疡
- 两人 脾胃 相投
- hai người này tính tình hợp với nhau.
- 做 洗胃 的 术 前 准备
- Hãy chuẩn bị cho việc rửa dạ dày.
- 他 的 自私 让 我 感到 反胃
- Sự ích kỷ của anh ấy làm tôi thấy ghê tởm.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 我 的 口腔 出现 了 溃疡
- Tôi bị viêm loét ở miệng.
- 溃疡
- chỗ loét
- 像 我 这么 刁钻 的 胃口 都 能 被 满足
- kiểu người khó chiều như tôi đều có thể thỏa mãn được
- 一直 加班 让 我 快 崩溃 了 !
- Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溃›
疡›
胃›