zhǒng
volume volume

Từ hán việt: 【thũng.trũng】

Đọc nhanh: (thũng.trũng). Ý nghĩa là: sưng. Ví dụ : - 他的脸肿了。 Mặt của anh ấy sưng lên.. - 他的脚肿了。 Chân của anh ấy sưng lên.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sưng

浮胀;肿胀

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 脸肿 liǎnzhǒng le

    - Mặt của anh ấy sưng lên.

  • volume volume

    - de 脚肿 jiǎozhǒng le

    - Chân của anh ấy sưng lên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - de 喉咙 hóulóng zhǒng le

    - Cổ họng của cô ấy bị sưng.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 移除 yíchú 肿块 zhǒngkuài

    - Bây giờ tôi đang loại bỏ cục u.

  • volume volume

    - 黄蜂 huángfēng zhē zhǒng 脸庞 liǎnpáng

    - Ong bắp cày đốt sưng mặt anh ấy.

  • volume volume

    - 恶性肿瘤 èxìngzhǒngliú

    - u ác tính.

  • volume volume

    - zuǒ 颞叶 nièyè 大量 dàliàng 血肿 xuèzhǒng

    - Khối máu tụ lớn ở thùy thái dương trái.

  • volume volume

    - 颞叶 nièyè shàng 出现 chūxiàn le xīn de 血肿 xuèzhǒng

    - Cô ấy có một khối máu tụ mới ở thùy thái dương.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 亨利 hēnglì de 胰脏 yízàng 发现 fāxiàn le 一个 yígè 囊肿 nángzhǒng

    - Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry

  • volume volume

    - 医生 yīshēng shuō 脑部 nǎobù de 肿块 zhǒngkuài 消退 xiāotuì le

    - Bác sĩ cho biết tình trạng sưng tấy trong não của cô ấy đã giảm bớt

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǒng
    • Âm hán việt: Thũng , Trũng
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BL (月中)
    • Bảng mã:U+80BF
    • Tần suất sử dụng:Cao