甲状腺肿 jiǎzhuàngxiàn zhǒng
volume volume

Từ hán việt: 【giáp trạng tuyến thũng】

Đọc nhanh: 甲状腺肿 (giáp trạng tuyến thũng). Ý nghĩa là: bướu giáp; bệnh sưng tuyến giáp trạng.

Ý Nghĩa của "甲状腺肿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

甲状腺肿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bướu giáp; bệnh sưng tuyến giáp trạng

甲状腺肿大的病,一种由食物中缺乏碘引起,症状是脖子前部肿大;一种由甲状腺机能亢进引起,症状是两眼突出,心跳加快,两手颤动等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲状腺肿

  • volume volume

    - 他们 tāmen 关系 guānxì 保持 bǎochí zhe 暧昧 àimèi 状态 zhuàngtài

    - Quan hệ của họ luôn ở trạng thái mập mờ.

  • volume volume

    - 何尝 hécháng 不想 bùxiǎng 改变现状 gǎibiànxiànzhuàng

    - Anh ấy không phải là không muốn thay đổi tình hình sao?

  • volume volume

    - 他们 tāmen 驾驶 jiàshǐ zhe 装甲车 zhuāngjiǎchē 前进 qiánjìn

    - Họ lái xe bọc thép đi về phía trước.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 处于 chǔyú 紧张状态 jǐnzhāngzhuàngtài

    - Họ đang trong trạng thái căng thẳng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 波状 bōzhuàng 通过 tōngguò 石墨 shímò de

    - Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.

  • volume volume

    - 黄蜂 huángfēng zhē zhǒng 脸庞 liǎnpáng

    - Ong bắp cày đốt sưng mặt anh ấy.

  • volume volume

    - 云朵 yúnduǒ 幻化成 huànhuàchéng 各种 gèzhǒng 形状 xíngzhuàng

    - Mây biến hóa kỳ ảo thành các hình dạng khác nhau.

  • volume volume

    - cóng 现状 xiànzhuàng kàn 这个 zhègè 项目 xiàngmù yǒu 很大 hěndà de 潜力 qiánlì

    - Từ hiện trạng, dự án này có tiềm năng lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuàng
    • Âm hán việt: Trạng
    • Nét bút:丶一丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMIK (中一戈大)
    • Bảng mã:U+72B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiǎ
    • Âm hán việt: Giáp
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WL (田中)
    • Bảng mã:U+7532
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǒng
    • Âm hán việt: Thũng , Trũng
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BL (月中)
    • Bảng mã:U+80BF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:ノフ一一ノ丨フ一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHAE (月竹日水)
    • Bảng mã:U+817A
    • Tần suất sử dụng:Cao