Đọc nhanh: 肩舆 (kiên dư). Ý nghĩa là: kiệu; cáng.
肩舆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiệu; cáng
代步工具,由人抬着走
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肩舆
- 骈肩 ( 肩 挨肩 , 形容 人多 )
- vai chen vai (có rất nhiều người)
- 肩舆
- kiệu khiêng trên vai
- 你 应 肩 职责
- Bạn nên gánh trách nhiệm.
- 他 肩负重任
- Anh ấy gánh vác trách nhiệm nặng nề.
- 他 肩负着 养家 的 重大责任
- Anh ấy có trách nhiệm to lớn gánh vác nuôi nấng gia đình mình.
- 他 高高的 个子 , 宽宽的 肩膀
- Anh ấy cao và có bờ vai rộng.
- 他 轻轻 柔着 她 的 肩膀 安慰 她
- Anh ấy nhẹ nhàng xoa vai cô ấy để an ủi.
- 他 承受 着 舆论压力
- Anh ấy chịu áp lực dư luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肩›
舆›