肩窝 jiānwō
volume volume

Từ hán việt: 【kiên oa】

Đọc nhanh: 肩窝 (kiên oa). Ý nghĩa là: hõm vai (chỗ lõm của bả vai).

Ý Nghĩa của "肩窝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肩窝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hõm vai (chỗ lõm của bả vai)

(肩窝儿) 肩膀上凹下的部分

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肩窝

  • volume volume

    - 擦肩而过 cājiānérguò

    - Anh ta lướt qua vai.

  • volume volume

    - de 肩膀 jiānbǎng hěn kuān

    - Vai anh ấy rất rộng.

  • volume volume

    - 他伏 tāfú zài 父亲 fùqīn de 肩头 jiāntóu 哭泣 kūqì

    - Anh ấy dựa vào vai cha khóc.

  • volume volume

    - 鸟窝 niǎowō 居于 jūyú 大树 dàshù shàng

    - Tổ chim ở trên cây.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 窝囊 wōnāng 逃避 táobì 困难 kùnnán

    - Anh ấy luôn nhút nhát tránh né khó khăn.

  • volume volume

    - tǒng le 马蜂窝 mǎfēngwō

    - Anh ấy đã chọc vào tổ ong vò vẽ.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng gùn chǔ le xià 蜂窝 fēngwō

    - Anh ấy dùng gậy chọc vào tổ ong.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 句句 jùjù dōu shuō jìn le 大家 dàjiā de 心窝儿 xīnwōer

    - lời nói của anh ấy, câu nào cũng rót trúng vào tim mọi người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCROB (十金口人月)
    • Bảng mã:U+7A9D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Xián
    • Âm hán việt: Khiên , Kiên
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSB (竹尸月)
    • Bảng mã:U+80A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao