Đọc nhanh: 肩窝 (kiên oa). Ý nghĩa là: hõm vai (chỗ lõm của bả vai).
肩窝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hõm vai (chỗ lõm của bả vai)
(肩窝儿) 肩膀上凹下的部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肩窝
- 他 擦肩而过
- Anh ta lướt qua vai.
- 他 的 肩膀 很 宽
- Vai anh ấy rất rộng.
- 他伏 在 父亲 的 肩头 哭泣
- Anh ấy dựa vào vai cha khóc.
- 鸟窝 居于 大树 上
- Tổ chim ở trên cây.
- 他 总是 窝囊 地 逃避 困难
- Anh ấy luôn nhút nhát tránh né khó khăn.
- 他 捅 了 马蜂窝
- Anh ấy đã chọc vào tổ ong vò vẽ.
- 他用 棍 杵 了 下 蜂窝
- Anh ấy dùng gậy chọc vào tổ ong.
- 他 的话 句句 都 说 进 了 大家 的 心窝儿 里
- lời nói của anh ấy, câu nào cũng rót trúng vào tim mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
窝›
肩›