Đọc nhanh: 化学肥料 (hoá học phì liệu). Ý nghĩa là: phân hoá học; phân bón hoá học.
化学肥料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân hoá học; phân bón hoá học
以空气、水、矿物等为原料,经过化学反应或机械加工制成的肥料,肥分多,见效快,通常用做追肥有氮肥、磷肥、钾肥及微量元素肥料等简称化肥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学肥料
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 化学肥料 简称 化肥
- phân hoá học gọi tắt là phân hoá.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 农民 用 马粪 做 肥料
- Nông dân dùng phân ngựa làm phân bón.
- 他 对 无机化学 很感兴趣
- Anh ấy rất hứng thú với hóa học vô cơ.
- 他 的 化学 知识 丰富
- Kiến thức hóa học của anh ấy phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
学›
料›
肥›