Đọc nhanh: 商品肥料 (thương phẩm phì liệu). Ý nghĩa là: phân bón do thương nghiệp cung cấp; phân bón hàng hoá.
商品肥料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân bón do thương nghiệp cung cấp; phân bón hàng hoá
商业部门供应的肥料,如豆饼、骨粉、化肥等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商品肥料
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 他们 正在 分类 商品
- Họ đang phân loại hàng hóa.
- 优质 的 面料 提升 服装 的 品质
- Chất vải tốt nâng cao chất lượng quần áo.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 公司 向 市场 输入 商品
- Công ty nhập hàng hóa vào thị trường.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 他 让 人 以为 是 竞争对手 窃取 产品 资料
- Anh ta làm cho nó giống như một đối thủ cạnh tranh đã đánh cắp một sản phẩm đang hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
商›
料›
肥›