Đọc nhanh: 肥煤 (phì môi). Ý nghĩa là: than béo; than mỡ, than dầu.
肥煤 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. than béo; than mỡ
一种烟煤供炼焦用,结焦性好,炼出的焦强度较高,但耐磨性差,单独用它炼焦时容易膨胀,损害炉壁,因此多和其它烟煤混合使用
✪ 2. than dầu
煤的一种, 暗黑色, 有光泽, 含碳量较低, 燃烧时冒烟除用做燃料外, 也是炼焦的原料, 可分为焦煤、肥煤、瘦煤、气煤等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥煤
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 他们 在 烧煤
- Họ đang đốt than.
- 他 拿 着 两块 煤
- Cậu ấy cầm 2 cục than.
- 他团 了 一些 煤球
- Anh ấy nặn được một vài cục than.
- 他 在 那边 扬 肥料
- Anh ấy rắc phân bón ở bên đó.
- 他 有 五丘 肥沃 的 水田
- Anh ấy có năm thửa ruộng phì nhiêu.
- 他 多 吃 , 反而 减肥 成功
- Anh ấy ăn nhiều, ngược lại lại giảm cân thành công.
- 他家 日子 过得 挺 肥实
- nhà anh ấy rất giàu có.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
煤›
肥›