Đọc nhanh: 无机肥料 (vô cơ phì liệu). Ý nghĩa là: phân bón vô cơ; phân hoá học.
无机肥料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân bón vô cơ; phân hoá học
不含有机物质的肥料,如硫酸铵、过磷酸钙、石灰等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无机肥料
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 化学肥料 简称 化肥
- phân hoá học gọi tắt là phân hoá.
- 无机肥料
- phân vô cơ.
- 他 在 那边 扬 肥料
- Anh ấy rắc phân bón ở bên đó.
- 炭 可以 用作 有机肥料
- Than có thể dùng làm phân bón hữu cơ.
- 他 对 无机化学 很感兴趣
- Anh ấy rất hứng thú với hóa học vô cơ.
- 他 拿 手机 查 了 资料
- Anh ấy dùng điện thoại để tra cứu tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
无›
机›
肥›