Đọc nhanh: 间接肥料 (gian tiếp phì liệu). Ý nghĩa là: phân bón gián tiếp.
间接肥料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân bón gián tiếp
用来改良土壤性质或帮助有机物质分解,不能作为养分被植物吸收的肥料,如石灰、石膏等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 间接肥料
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 化学肥料 简称 化肥
- phân hoá học gọi tắt là phân hoá.
- 他 在 那边 扬 肥料
- Anh ấy rắc phân bón ở bên đó.
- 你 要 我 接入 代号 圣像 间谍卫星
- Bạn muốn tôi truy cập vệ tinh do thám IKON
- 吊车 一种 通常 配有 联接 在 传送带 上 的 吊桶 或 戽 斗 , 用来 举起 材料
- Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.
- 他们 打扫 了 房间 , 接着 做 晚餐
- Họ dọn dẹp phòng xong rồi nấu bữa tối.
- 要 多 打 粮食 就要 舍得 下本儿 , 勤 灌溉 , 多上 肥料 , 加强 田间管理
- muốn thu hoạch được nhiều lương thực phải dám bỏ vốn, chăm tưới, bón nhiều phân, tăng cường chăm sóc đồng ruộng.
- 他们 的 酒店 房间 都 装有 卫星 电视接收 系统
- Các phòng khách sạn của họ đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
料›
肥›
间›