Đọc nhanh: 肥分 (phì phân). Ý nghĩa là: thành phần dinh dưỡng (trong phân bón).
肥分 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thành phần dinh dưỡng (trong phân bón)
肥料中含氮、磷、钾等营养元素的成分,一般用百分数来表示
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥分
- 泥土 乌油油 的 , 十分 肥沃
- Đất bùn đen nhánh, rất phì nhiêu.
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 72 年 带 着 几分 茫然 , 几分 兴奋 来到 西贡
- năm 72, tôi đến Sài gòn với tâm trạng phấn chấn pha đôi chút ngỡ ngàng
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 我 不想 跟 你 分肥
- Tôi không muốn chia món hời này với bạn.
- 深翻 土地 , 才能 充分发挥 水利 和 肥料 的 效能
- cày sâu mới có thể phát huy hiệu năng của thủy lợi và phân bón.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 一分钟 等于 六十 秒
- Một phút bằng 60 giây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
肥›