Đọc nhanh: 股票经纪服务 (cổ phiếu kinh kỷ phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ môi giới chứng khoán.
股票经纪服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ môi giới chứng khoán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股票经纪服务
- 人工 服务 需要 培训
- Dịch vụ nhân công cần được đào tạo.
- 该项 预测 展望 经济 前景 暗淡 , 因而 股票价格 大跌
- Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.
- 她 经常 推销 公司 的 服务 到 国外市场
- Cô ấy thường xuyên thúc đẩy tiêu thụ dịch vụ của công ty ra thị trường quốc tế.
- 服务 已经 到位 了
- Phục vụ đã vào vị trí rồi.
- 他 严肃 的 服务态度 让 客户 很 满意
- Thái độ phục vụ nghiêm túc của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.
- 人工 服务 可以 解决问题
- Dịch vụ nhân lực có thể giải quyết vấn đề.
- 餐厅 经理 负责 协调 厨房 和 服务员 的 工作
- Quản lý nhà hàng chịu trách nhiệm điều phối công việc giữa bếp và nhân viên phục vụ.
- 酒店 经理 负责 监督 酒店 的 运营 和 客户服务
- Quản lý khách sạn chịu trách nhiệm giám sát hoạt động của khách sạn và dịch vụ khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
服›
票›
纪›
经›
股›