Đọc nhanh: 股票和债券经纪 (cổ phiếu hoà trái khoán kinh kỷ). Ý nghĩa là: môi giới chứng khoán và trái phiếu.
股票和债券经纪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. môi giới chứng khoán và trái phiếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股票和债券经纪
- 该项 预测 展望 经济 前景 暗淡 , 因而 股票价格 大跌
- Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 如果 一个 人 感觉 到 自己 已经 饱和 , 已经 胜券在握 , 就 麻烦 了
- Nếu một người cảm thấy rằng mình đã bão hòa, rằng mình đang chiến thắng, thì người đó đang gặp khó khăn
- 他们 的 争执 已经 得到 和解
- sự tranh chấp của họ đã được hoà giải.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 从而 推动 经济 发展 和 社会 稳定
- Trong đó cần thúc đẩy phát triển kinh tế và an ninh.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
债›
券›
和›
票›
纪›
经›
股›