Đọc nhanh: 肚兜 (đỗ đâu). Ý nghĩa là: áo lót che ngực và bụng.
肚兜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo lót che ngực và bụng
undergarment covering the chest and abdomen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肚兜
- 他 拉肚子
- anh ấy bị tiêu chảy.
- 饿 肚肠
- đói bụng
- 他 就 爱 兜揽 个 事儿
- những việc này đều do nó chuốc lấy.
- 他 总 兜揽 新 客户
- Anh ấy luôn thu hút khách hàng mới.
- 他 兜揽 了 很多 客户
- Anh ta mời chào được rất nhiều khách hàng.
- 他 挎着 布 兜子
- Anh ấy đeo túi vải.
- 他 开着车 兜风 去 了
- Anh ấy chạy xe đi hóng mát.
- 他 周末 开车 兜风 到 城市 外
- Cuối tuần anh ấy lái xe đi dạo ra ngoài thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兜›
肚›