兜肚 dōudu
volume volume

Từ hán việt: 【đâu đỗ】

Đọc nhanh: 兜肚 (đâu đỗ). Ý nghĩa là: cái yếm.

Ý Nghĩa của "兜肚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

兜肚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái yếm

贴身护在胸部和腹部的像菱形的布,用带子套在脖子上,左右两角钉带子束在背后

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兜肚

  • volume volume

    - 拉肚子 lādǔzi

    - anh ấy bị tiêu chảy.

  • volume volume

    - 饿 è 肚肠 dùcháng

    - đói bụng

  • volume volume

    - jiù ài 兜揽 dōulǎn 事儿 shìer

    - những việc này đều do nó chuốc lấy.

  • volume volume

    - zǒng 兜揽 dōulǎn xīn 客户 kèhù

    - Anh ấy luôn thu hút khách hàng mới.

  • volume volume

    - 兜揽 dōulǎn le 很多 hěnduō 客户 kèhù

    - Anh ta mời chào được rất nhiều khách hàng.

  • volume volume

    - 挎着 kuàzhe 兜子 dōuzǐ

    - Anh ấy đeo túi vải.

  • volume volume

    - 开着车 kāizhechē 兜风 dōufēng le

    - Anh ấy chạy xe đi hóng mát.

  • volume volume

    - 周末 zhōumò 开车 kāichē 兜风 dōufēng dào 城市 chéngshì wài

    - Cuối tuần anh ấy lái xe đi dạo ra ngoài thành phố.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+9 nét)
    • Pinyin: Dōu
    • Âm hán việt: Đâu
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVHU (竹女竹山)
    • Bảng mã:U+515C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǔ , Dù
    • Âm hán việt: Đỗ
    • Nét bút:ノフ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BG (月土)
    • Bảng mã:U+809A
    • Tần suất sử dụng:Cao