Đọc nhanh: 文胸 (văn hung). Ý nghĩa là: áo lót. Ví dụ : - 去弄个义乳文胸吗 Đi mua áo ngực giả hay gì đó?
文胸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo lót
bra
- 去 弄 个义 乳 文胸 吗
- Đi mua áo ngực giả hay gì đó?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文胸
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 一纸空文
- Một tờ giấy không có giá trị.
- 一纸 具文
- bài văn suông.
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 一文 铜钱 也 不值
- Một đồng tiền đồng cũng không đáng.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 去 弄 个义 乳 文胸 吗
- Đi mua áo ngực giả hay gì đó?
- 一代文宗
- ông tổ văn học một thời
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
胸›