Đọc nhanh: 股指 (cổ chỉ). Ý nghĩa là: viết tắt cho 股票指數 | 股票指数, chỉ số giá cổ phiếu, chỉ số thị trường chứng khoán.
股指 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 股票指數 | 股票指数
abbr. for 股票指數|股票指数 [gǔpiàozhǐshù]
✪ 2. chỉ số giá cổ phiếu
share price index
✪ 3. chỉ số thị trường chứng khoán
stock market index
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股指
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 一股 敌军
- Một tốp quân địch.
- 市值 股票 指南
- Hướng dẫn về Vốn hóa Thị trường Cổ phiếu
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 注册资金 指 集体所有 ( 股份合作 企业 的 股东 实际 缴付 的 出资 数额
- Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 一股 腐臭 难闻 的 气味
- một mùi hôi rất khó ngửi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
指›
股›