Đọc nhanh: 胸罩 (hung tráo). Ý nghĩa là: áo lót, Brassiere (đồ lót). Ví dụ : - 胸罩呢 Còn áo ngực thì sao?
胸罩 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. áo lót
bra
- 胸罩 呢
- Còn áo ngực thì sao?
✪ 2. Brassiere (đồ lót)
brassiere (underwear)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸罩
- 他 戴 着 蓝色 口罩
- Anh ấy đeo khẩu trang màu xanh.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 我 穿着 礼拜日 专用 胸罩 因为 我刚 去 了 教堂
- Tôi mặc áo ngực Chủ nhật vì tôi vừa đến từ nhà thờ.
- 胸罩 呢
- Còn áo ngực thì sao?
- 他 戴 着 口罩 , 以 防止 空气污染
- Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.
- 他 在 挺胸
- Anh ấy đang ưỡn ngực.
- 他 有 心胸 , 有 气魄
- anh ấy có hoài bão, có khí phách.
- 他 有 宽广 的 胸怀
- Anh ấy có tấm lòng rộng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
罩›
胸›