Đọc nhanh: 肚腩 (đỗ nạm). Ý nghĩa là: bụng.
肚腩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bụng
belly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肚腩
- 饿 肚肠
- đói bụng
- 你 妈妈 胖到 要 用 呼啦圈 来 当 肚脐 上面 的 环
- Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
- 他 肚子 都 凸出来 了 !
- Bụng của anh ấy phình lên.
- 他 鼓 着 肚子
- Anh ta phình bụng ra.
- 你 吃 得 这么 少 可 你 却 点 这么 多菜 ! 我 觉得 你 是 眼馋肚饱
- Tớ ăn có chút mà cậu lại gọi nhiều như này, tớ thấy cậu đúng là no bụng đói con mắt rồi.
- 他 这人 鼠肚鸡肠 很难 相处
- Anh ấy là một người lòng dạ hẹp hòi, rất khó hòa hợp.
- 你 肚子疼 吗 ?
- Bạn có đau bụng không?
- 他 胡吃 结果 肚子疼
- Anh ấy ăn bừa nên đau bụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肚›
腩›