Đọc nhanh: 肌肉组织 (cơ nhụ tổ chức). Ý nghĩa là: mô cơ.
肌肉组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mô cơ
muscle tissue
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肌肉组织
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 他们 发起 组织 一个 读书会
- họ khởi xướng tổ chức một hội đọc sách.
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
- 他们 加入 了 一个 新 的 组织
- Họ đã gia nhập một tổ chức mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
组›
织›
⺼›
肉›
肌›