Đọc nhanh: 肌肉注射 (cơ nhụ chú xạ). Ý nghĩa là: tiêm thịt; chích thịt; chích bắp.
肌肉注射 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiêm thịt; chích thịt; chích bắp
以注射器在肌肉较厚的部位注入药物的方法效果较皮下注射吸收快且较不疼痛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肌肉注射
- 他 注射 了 止痛药
- Anh ấy đã tiêm thuốc giảm đau.
- 他 甩 着 手臂 锻炼 肌肉
- Anh ấy vẫy tay để rèn luyện cơ bắp.
- 医生 给 他 注射 了 疫苗
- Bác sĩ đã tiêm vắc xin cho anh ấy.
- 医生 给 我 注射 疫苗
- Bác sĩ tiêm vắc-xin cho tôi.
- 医生 给 我 注射 了 一针
- Bác sĩ tiêm cho tôi một mũi.
- 他 每天 锻炼 肌肉
- Anh ấy luyện cơ bắp mỗi ngày.
- 增强 肌肉 需要 时间
- Tăng cơ bắp cần có thời gian.
- 全身 按摩 可以 帮助 缓解 肌肉 紧张 , 改善 血液循环
- Mát xa toàn thân giúp giảm căng thẳng cơ bắp và cải thiện tuần hoàn máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
注›
⺼›
肉›
肌›