Đọc nhanh: 肯普索恩 (khẳng phổ tác ân). Ý nghĩa là: (Dirk) Kempthorne (Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ từ Idaho).
肯普索恩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Dirk) Kempthorne (Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ từ Idaho)
(Dirk) Kempthorne (US Senator from Idaho)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肯普索恩
- 不 计较 个人 恩怨
- không nghĩ đến ân oán cá nhân.
- 索普 公司 正试图 接掌 拜斯 集团
- Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.
- 麻索
- dây đay.
- 别 让 索普 得逞
- Đừng để Thorpe thoát khỏi điều đó.
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 不要 随便 施恩 于 人
- Đừng tùy tiện ban ơn cho người khác.
- 东西 太贵 , 索性 不买 了
- Đồ đắt quá, thôi thì không mua nữa.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恩›
普›
索›
肯›