肌纤蛋白 jī xiān dànbái
volume volume

Từ hán việt: 【cơ tiêm đản bạch】

Đọc nhanh: 肌纤蛋白 (cơ tiêm đản bạch). Ý nghĩa là: fibrin cơ, myocilin.

Ý Nghĩa của "肌纤蛋白" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肌纤蛋白 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. fibrin cơ

muscle fibrin

✪ 2. myocilin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肌纤蛋白

  • volume volume

    - gěi 注射 zhùshè 白蛋白 báidànbái 点滴 diǎndī

    - Bắt đầu anh ta trên một albumin nhỏ giọt.

  • volume volume

    - 动物 dòngwù 蛋白 dànbái

    - chất prô-tê-in động vật

  • volume volume

    - 血红蛋白 xuèhóngdànbái 尿 niào 尿液 niàoyè zhōng 出现 chūxiàn 血红蛋白 xuèhóngdànbái

    - Trong nước tiểu xuất hiện huyết cầu hồng cầu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 通过 tōngguò 食物 shíwù 摄取 shèqǔ 蛋白质 dànbáizhì

    - Chúng ta nhận protein qua thực phẩm.

  • volume volume

    - yuán 肌球蛋白 jīqiúdànbái 增加 zēngjiā 细丝 xìsī de 结构 jiégòu 刚性 gāngxìng

    - Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.

  • volume

    - 植物蛋白 zhíwùdànbái

    - protit thực vật

  • volume volume

    - 蛋白质 dànbáizhì shì 重要 zhòngyào

    - Protein là chất quan trọng.

  • volume volume

    - 纤维 xiānwéi 肌痛症 jītòngzhèng 季节性 jìjiéxìng 抑郁 yìyù

    - Đau cơ xơ hóa và trầm cảm theo mùa?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān , Qiàn , Xiān
    • Âm hán việt: Khiên , Tiêm
    • Nét bút:フフ一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHJ (女一竹十)
    • Bảng mã:U+7EA4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+2 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHN (月竹弓)
    • Bảng mã:U+808C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:フ丨一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NOLMI (弓人中一戈)
    • Bảng mã:U+86CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao