Đọc nhanh: 肢体冲突 (chi thể xung đột). Ý nghĩa là: trận đánh, cuộc gặp gỡ thể xác.
肢体冲突 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trận đánh
fight
✪ 2. cuộc gặp gỡ thể xác
physical encounter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肢体冲突
- 冲突 酿成 危机
- Xung đột gây thành khủng hoảng.
- 在 涂 了 唇膏 之后 涂上一层 唇彩 能 突出 唇部 立体感
- Sau khi thoa son, hãy thoa một lớp son bóng để làm nổi bật đôi môi.
- 暴力行为 会 导致 更大 冲突
- Hành vi bạo lực sẽ dẫn đến xung đột lớn hơn.
- 下 了 一步 避免 起 冲突
- Nhường lại một bước để tránh xảy ra xung đột.
- 冲突 到 无法 调解 的 地步
- Xung đột đã đến mức không thể hòa giải.
- 人际 冲突 需要 解决
- Xung đột giữa người với người cần phải được giải quyết.
- 公平 是 解决 冲突 的 关键所在
- Công bằng là chìa khóa để giải quyết xung đột.
- 不想 冲突 , 只能 委曲求全
- Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
冲›
突›
肢›