Đọc nhanh: 肇庆市 (triệu khánh thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Zhaoqing thuộc tỉnh Quảng Đông 廣東省 | 广东省 ở miền nam Trung Quốc.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Zhaoqing thuộc tỉnh Quảng Đông 廣東省 | 广东省 ở miền nam Trung Quốc
Zhaoqing prefecture level city in Guangdong province 廣東省|广东省 [Guǎng dōng shěng] in south China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肇庆市
- 两 国 商人 常在 边境 互市
- Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 专家 们 正在 预报 市场趋势
- Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.
- 国庆 楼市 上演 东成西就
- Tiết mục biểu diễn tỏng ngày quốc khánh diễn ra thanh công về mọi mặt.
- 这个 城市 充满 了 喜庆 的 节日 气氛
- Thành phố tràn ngập không khí vui mừng của lễ hội.
- 适值 国庆节 , 市区 很 热闹
- Vào dịp lễ Quốc Khánh, khu phố rất nhộn nhịp.
- 市民 们 上街 庆祝 胜利
- Người dân xuống phố ăn mừng chiến thắng.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
庆›
肇›