Đọc nhanh: 肉汤面 (nhụ thang diện). Ý nghĩa là: mì trong súp thịt.
肉汤面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mì trong súp thịt
noodles in meat soup
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉汤面
- 我 去 热点 肉汤
- Tôi sẽ đun một ít nước dùng.
- 尜 汤 ( 用 玉米面 等 做 的 食品 )
- canh bột bắp hình cái cá.
- 这家 牛肉面 馆 用料 实在 , 口味 独特 , 所以 生意 十分 兴隆
- Quán bún bò này sử dụng nguyên liệu thật và hương vị độc đáo nên việc kinh doanh rất phát đạt.
- 肉馅 好吃 与否 直接 决定 了 中式 面点 的 味道
- Nhân thịt có ngon hay không quyết định trực tiếp tới hương vị của mì Trung Quốc.
- 这 面包 烤 得 有点 肉
- Bánh mì này nướng hơi mềm.
- 美味 的 汤 面条 很 受欢迎
- Món mì thơm ngon được rất nhiều người yêu thích.
- 鸡肉 汤 对 身体 很 好
- Canh thịt gà rất tốt cho sức khỏe.
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
⺼›
肉›
面›