Đọc nhanh: 教科文组织 (giáo khoa văn tổ chức). Ý nghĩa là: UNESCO, Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên hợp quốc.
教科文组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. UNESCO, Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên hợp quốc
UNESCO, United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教科文组织
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 经过 组织 的 耐心 教育 与 帮助 他 终于 浪子回头 改邪归正 了
- Sau sự giáo dục kiên nhẫn và sự giúp đỡ của tổ chức, cuối cùng anh ta đã cải tà quy chính rồi.
- 这个 科研 小组 是 他们 几个 人 自发 地 组织 起来 的
- nhóm nghiên cứu khoa học này do họ tự tổ chức lấy.
- 他们 举 我 为 活动 的 组织者
- Họ bầu tôi làm người tổ chức hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
教›
文›
科›
组›
织›