Đọc nhanh: 联立方程式 (liên lập phương trình thức). Ý nghĩa là: phương trình đồng thời (toán học.).
联立方程式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương trình đồng thời (toán học.)
simultaneous equations (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联立方程式
- 方程式
- Dạng phương trình.
- 这道 方程式 不易 图解
- Phương trình này không dễ để vẽ biểu đồ.
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
- 我 不会 解 这个 方程式
- Tôi không biết cách giải phương trình này.
- 他 一直 在 努力 解 这个 方程式
- Anh ấy luôn cố gắng giải phương trình này.
- 请 提供 你 的 联系方式
- Vui lòng cung cấp thông tin liên lạc của bạn.
- 请 更改 你 的 联系方式
- Xin hãy thay đổi thông tin liên lạc của bạn.
- 手机 为 人们 提供 了 即时 的 联系方式
- Điện thoại di động cung cấp cho mọi người những cách kết nối tức thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
方›
程›
立›
联›