Đọc nhanh: 白章 (bạch chương). Ý nghĩa là: hoa văn trắng.
白章 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa văn trắng
白色的花纹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白章
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 这 篇文章 文 白 夹杂
- Bài viết này lẫn lộn giữa văn ngôn và bạch thoại.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 这 篇文章 用 白话 写 的
- Bài văn này viết bằng bạch thoại.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
章›