白章 bái zhāng
volume volume

Từ hán việt: 【bạch chương】

Đọc nhanh: 白章 (bạch chương). Ý nghĩa là: hoa văn trắng.

Ý Nghĩa của "白章" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白章 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoa văn trắng

白色的花纹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白章

  • volume volume

    - 上白 shàngbái 班儿 bānér

    - làm ca ngày

  • volume volume

    - 三方 sānfāng 图章 túzhāng

    - ba con dấu vuông.

  • volume volume

    - 黑白电视 hēibáidiànshì

    - Ti-vi trắng đen.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng wén bái 夹杂 jiāzá

    - Bài viết này lẫn lộn giữa văn ngôn và bạch thoại.

  • volume volume

    - 一道 yīdào 白光 báiguāng 突然 tūrán 闪过 shǎnguò

    - Một tia sáng trắng chợt lóe.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng yòng 白话 báihuà xiě de

    - Bài văn này viết bằng bạch thoại.

  • volume volume

    - 一清二白 yīqīngèrbái

    - vô cùng thanh bạch

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 伊莉莎白 yīlìshābái zài zhè de 时候 shíhou

    - Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lập 立 (+6 nét), âm 音 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Chương
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTAJ (卜廿日十)
    • Bảng mã:U+7AE0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao