Đọc nhanh: 聚变武器 (tụ biến vũ khí). Ý nghĩa là: vũ khí kiểu nhiệt hạch.
聚变武器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vũ khí kiểu nhiệt hạch
fusion-type weapon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聚变武器
- 思想 武器
- vũ khí tư tưởng
- 手中 持有 武器
- trong tay giữ vũ khí.
- 战士 把握 着 武器
- Chiến sĩ cầm chắc tay súng.
- 但 不 包括 3D 打印 的 维基 武器
- Nhưng không phải vũ khí wiki.
- 他 的 武器 有 一面 干
- Vũ khí của anh ấy có một tấm khiên.
- 电子 打主意 器使 音乐 变得 有 穿透力
- Bộ não điện tử làm cho âm nhạc xuyên suốt
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 你 不要 用 金属 器具 来 装酒 , 这样 会 改变 酒 的 味道
- Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
器›
武›
聚›