Đọc nhanh: 职业队 (chức nghiệp đội). Ý nghĩa là: Đội chuyên nghiệp.
职业队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đội chuyên nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 职业队
- 他 有 打算 辞职 去 创业
- Cậu ta có dự định từ chức để đi khởi nghiệp.
- 他 没有 稳定 的 职业
- Anh ấy không có công việc ổn định.
- 他们 有 一支 专业 的 编辑 团队
- Họ có đội ngũ biên tập chuyên nghiệp.
- 他 是 职业 运动员
- Anh ấy là vận động viên chuyên nghiệp.
- 他 是 个 职业 画家
- anh ấy là một họa sĩ chuyên nghiệp.
- 你 的 职业 是 什么 ?
- Nghề nghiệp của bạn là gì?
- 他换 了 一个 新 职业
- Anh ấy đã đổi một nghề nghiệp mới.
- 他们 是 专业队 , 我们 赛 不过
- Họ là đội chuyên nghiệp, chúng ta không thể thi đấu lại họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
职›
队›