Đọc nhanh: 职业技能 (chức nghiệp kĩ năng). Ý nghĩa là: Kỹ năng nghề nghiệp.
职业技能 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kỹ năng nghề nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 职业技能
- 他 掌握 了 这项 技能
- Anh ấy đã nắm được kỹ năng này.
- 他 是 职业 运动员
- Anh ấy là vận động viên chuyên nghiệp.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 他 的 职业技能 非常 强
- Kỹ năng nghề nghiệp của anh ấy rất giỏi.
- 不管 最终 你 使用 的 是 何种 技巧 , 记住 熟能生巧
- Cho dù bạn sử dụng kỹ thuật nào, hãy nhớ rằng trăm hay không bằng tay quen.
- 进修班 让 你 提高 专业技能
- Lớp học nâng cao giúp bạn nâng cao kỹ năng chuyên môn.
- 他 一直 致力于 教育 行业 , 希望 能为 社会 做出 贡献
- Anh ấy luôn nỗ lực trong ngành giáo dục, mong muốn đóng góp cho xã hội.
- 他 是 一位 专业 的 知识产权 顾问 , 能为 公司 提供 法律咨询
- Anh ấy là một tư vấn sở hữu trí tuệ chuyên nghiệp, có thể cung cấp tư vấn pháp lý cho công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
技›
职›
能›