Đọc nhanh: 职业兴趣测试 (chức nghiệp hưng thú trắc thí). Ý nghĩa là: trắc nghiệm sở thích nghề nghiệp.
职业兴趣测试 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trắc nghiệm sở thích nghề nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 职业兴趣测试
- 他 对 所谓 的 流行歌曲 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến những bài hát phổ biến được gọi là "流行歌曲".
- 不要 拘束 他们 的 兴趣爱好
- Đừng kìm kẹp sở thích của họ.
- 事业 兴盛
- sự nghiệp thịnh vượng
- 他们 的 兴趣 相近
- Sở thích của họ gần giống nhau.
- 他们 的 兼职 很 有趣
- Công việc bán thời gian rất thú vị.
- 事业 发展 势 勃兴
- Sự nghiệp phát triển với thế mạnh.
- 他们 测试 了 软件 的 性能
- Họ đã kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
- 他们 希望 事业兴旺
- Họ hy vọng sự nghiệp thịnh vượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
兴›
测›
职›
试›
趣›