Đọc nhanh: 聊天室 (liêu thiên thất). Ý nghĩa là: Phòng tán ngẫu trên mạng, phòng chat.
聊天室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng tán ngẫu trên mạng, phòng chat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聊天室
- 他们 边 溜达 边 聊天
- Họ vừa đi dạo vừa trò chuyện.
- 他们 坐在 凉亭 里 , 边 喝茶 边 聊天
- Họ ngồi trong buồng mát, uống trà và trò chuyện.
- 这些 包括 网络游戏 、 聊天室 等等
- Đây bao gồm trò chơi trên mạng, phòng trò chuyện vân vân.
- 他们 在 车厢 里 聊天
- Họ đang trò chuyện trong toa xe.
- 我们 在 卧室 里 聊天
- Chúng tôi đang trò chuyện trong phòng ngủ.
- 两人 都 很 健谈 , 海阔天空 , 聊起来 没个 完
- hai người đều hăng nói tràng giang đại hải, không bao giờ hết chuyện.
- 上课 呢 ! 你们 怎么 聊起 天儿 来 了 ?
- Vào lớp rồi đấy! Sao các cậu vẫn còn nói chuyện thế?
- 今天 下雨 不能 出门 , 真是 好 无聊
- Hôm nay trời mưa không thể ra ngoài, thật là chán quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
室›
聊›