Đọc nhanh: 耶稣降临节 (gia tô giáng lâm tiết). Ý nghĩa là: Mùa Vọng (khoảng thời gian 4 tuần trước lễ Giáng sinh của Cơ đốc giáo).
耶稣降临节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mùa Vọng (khoảng thời gian 4 tuần trước lễ Giáng sinh của Cơ đốc giáo)
Advent (Christian period of 4 weeks before Christmas)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耶稣降临节
- 我主 耶稣基督
- Chúa và Cứu Chúa của tôi, Chúa Giêsu Kitô.
- 也许 好运 会 降临到 我 身上
- Có lẽ may mắn đang đến với tôi.
- 夜幕 渐渐 降临
- Màn đêm dần buông xuống.
- 值此 新春佳节 来临 之际
- Nhân dịp Tết đến xuân về.
- 也 有 可能 是 耶稣
- Nó có thể là chúa giêsu.
- 因为 他们 想 亲身 感受 当年 耶稣 所 感受 的
- Bởi vì họ muốn tự mình cảm nhận những gì Chúa Giê-xu đã trải qua
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
- 圣诞节 的 教堂 里 总会 讲述 耶稣 的 诞生 故事
- Ở nhà thờ trong dịp Giáng Sinh, họ luôn kể lại câu chuyện sự ra đời của Chúa Jesu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
稣›
耶›
节›
降›