Đọc nhanh: 降临节 (giáng lâm tiết). Ý nghĩa là: Mùa Vọng (khoảng thời gian 4 tuần trước lễ Giáng sinh của Cơ đốc giáo).
降临节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mùa Vọng (khoảng thời gian 4 tuần trước lễ Giáng sinh của Cơ đốc giáo)
Advent (Christian period of 4 weeks before Christmas)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降临节
- 森林 被 暮霭 笼罩着 , 黄昏 降临 了
- Rừng cây bị sương chiều bao phủ, hoàng hôn dần buông xuống.
- 夜色 降临
- màn đêm buông xuống.
- 也许 好运 会 降临到 我 身上
- Có lẽ may mắn đang đến với tôi.
- 春天 降临 , 万物 复苏
- Mùa xuân đến, vạn vật hồi sinh.
- 飞机 临空 而 降
- Máy bay hạ cánh từ trên không.
- 雨季 降临 , 天气 变得 潮湿
- Mùa mưa đến, thời tiết trở nên ẩm ướt.
- 值此 新春佳节 来临 之际
- Nhân dịp Tết đến xuân về.
- 那时 倾盆大雨 降临 了 , 砰砰 地 敲击 着 屋顶 和 窗户
- Khi đó, trận mưa như trút nước ập đến, đập vào mái nhà và cửa sổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
节›
降›