Đọc nhanh: 职业运动员 (chức nghiệp vận động viên). Ý nghĩa là: chuyên nghiệp, (vận động viên) chuyên nghiệp. Ví dụ : - 常见于职业运动员 Bạn thấy điều đó ở các vận động viên chuyên nghiệp.
职业运动员 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chuyên nghiệp
pro
✪ 2. (vận động viên) chuyên nghiệp
professional (athlete)
- 常见于 职业 运动员
- Bạn thấy điều đó ở các vận động viên chuyên nghiệp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 职业运动员
- 射箭 运动员 , 弓箭手 用 弓箭 射击 的 技艺 、 运动 或 技巧
- Kỹ năng, hoạt động hoặc kỹ thuật của vận động viên bắn cung, người sử dụng cung tên để bắn.
- 体操 运动员 在 双杠 上 摆动 身子
- Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 各国 运动员 云集 北京
- Các vận động viên quốc tế đổ về Bắc Kinh.
- 他 是 职业 运动员
- Anh ấy là vận động viên chuyên nghiệp.
- 常见于 职业 运动员
- Bạn thấy điều đó ở các vận động viên chuyên nghiệp.
- 他 的 动作 很 职业
- Động tác của anh ấy rất chuyên nghiệp.
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
动›
员›
职›
运›