Đọc nhanh: 肌肉萎缩症 (cơ nhụ uy súc chứng). Ý nghĩa là: loạn dưỡng cơ bắp.
肌肉萎缩症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loạn dưỡng cơ bắp
muscular dystrophy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肌肉萎缩症
- 运动 后 , 肌肉 会 自然 收缩
- Sau khi tập thể dục, cơ bắp sẽ tự nhiên co lại.
- 他 甩 着 手臂 锻炼 肌肉
- Anh ấy vẫy tay để rèn luyện cơ bắp.
- 他 的 肌肉 非常 发达
- Cơ bắp của anh ấy rất phát triển.
- 受伤 的 地方 , 肌肉 开始 腐烂
- nơi bị thương, thịt đã bị thối rữa.
- 他 每天 锻炼 肌肉
- Anh ấy luyện cơ bắp mỗi ngày.
- 增强 肌肉 需要 时间
- Tăng cơ bắp cần có thời gian.
- 夸 他 核心 肌肉 看起来 很 紧实
- Nói với anh ấy rằng cốt lõi của anh ấy có vẻ chặt chẽ.
- 按摩 油能 舒缓 肌肉 紧张 , 帮助 缓解 疲劳
- Dầu mát xa giúp thư giãn cơ bắp căng thẳng và giảm mệt mỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
症›
缩›
⺼›
肉›
肌›
萎›