肌肉萎缩症 jīròu wěisuō zhèng
volume volume

Từ hán việt: 【cơ nhụ uy súc chứng】

Đọc nhanh: 肌肉萎缩症 (cơ nhụ uy súc chứng). Ý nghĩa là: loạn dưỡng cơ bắp.

Ý Nghĩa của "肌肉萎缩症" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肌肉萎缩症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. loạn dưỡng cơ bắp

muscular dystrophy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肌肉萎缩症

  • volume volume

    - 运动 yùndòng hòu 肌肉 jīròu huì 自然 zìrán 收缩 shōusuō

    - Sau khi tập thể dục, cơ bắp sẽ tự nhiên co lại.

  • volume volume

    - shuǎi zhe 手臂 shǒubì 锻炼 duànliàn 肌肉 jīròu

    - Anh ấy vẫy tay để rèn luyện cơ bắp.

  • volume volume

    - de 肌肉 jīròu 非常 fēicháng 发达 fādá

    - Cơ bắp của anh ấy rất phát triển.

  • volume volume

    - 受伤 shòushāng de 地方 dìfāng 肌肉 jīròu 开始 kāishǐ 腐烂 fǔlàn

    - nơi bị thương, thịt đã bị thối rữa.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 锻炼 duànliàn 肌肉 jīròu

    - Anh ấy luyện cơ bắp mỗi ngày.

  • volume volume

    - 增强 zēngqiáng 肌肉 jīròu 需要 xūyào 时间 shíjiān

    - Tăng cơ bắp cần có thời gian.

  • volume volume

    - kuā 核心 héxīn 肌肉 jīròu 看起来 kànqǐlai hěn 紧实 jǐnshí

    - Nói với anh ấy rằng cốt lõi của anh ấy có vẻ chặt chẽ.

  • - 按摩 ànmó 油能 yóunéng 舒缓 shūhuǎn 肌肉 jīròu 紧张 jǐnzhāng 帮助 bāngzhù 缓解 huǎnjiě 疲劳 píláo

    - Dầu mát xa giúp thư giãn cơ bắp căng thẳng và giảm mệt mỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng , Trưng
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMYM (大一卜一)
    • Bảng mã:U+75C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Sù , Suō
    • Âm hán việt: Súc
    • Nét bút:フフ一丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJOA (女一十人日)
    • Bảng mã:U+7F29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+0 nét)
    • Pinyin: Ròu , Rù
    • Âm hán việt: Nhụ , Nhục , Nậu
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OBO (人月人)
    • Bảng mã:U+8089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+2 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHN (月竹弓)
    • Bảng mã:U+808C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wěi
    • Âm hán việt: Nuy , Uy , Uỷ
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THDV (廿竹木女)
    • Bảng mã:U+840E
    • Tần suất sử dụng:Cao