耳背 ěrbèi
volume volume

Từ hán việt: 【nhĩ bối】

Đọc nhanh: 耳背 (nhĩ bối). Ý nghĩa là: nghễnh ngãng; nặng tai; lảng tai. Ví dụ : - 奶奶年纪大了,已经有点耳背了。 Bà nội đã già nên có chút lãng tai.. - 科学能帮助耳背的人听得清楚一些。 Khoa học có thể giúp những người lãng tai có thể nghe rõ hơn.

Ý Nghĩa của "耳背" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耳背 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghễnh ngãng; nặng tai; lảng tai

听觉不灵

Ví dụ:
  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai 年纪 niánjì le 已经 yǐjīng 有点 yǒudiǎn 耳背 ěrbèi le

    - Bà nội đã già nên có chút lãng tai.

  • volume volume

    - 科学 kēxué néng 帮助 bāngzhù 耳背 ěrbèi de rén tīng 清楚 qīngchu 一些 yīxiē

    - Khoa học có thể giúp những người lãng tai có thể nghe rõ hơn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳背

  • volume volume

    - 耳朵 ěrduo 有点 yǒudiǎn bèi

    - tai hơi bị nghểnh ngãng

  • volume volume

    - 科学 kēxué néng 帮助 bāngzhù 耳背 ěrbèi de rén tīng 清楚 qīngchu 一些 yīxiē

    - Khoa học có thể giúp những người lãng tai có thể nghe rõ hơn.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 背靠背 bèikàobèi zuò zhe

    - Hai người ngồi dựa lưng vào nhau.

  • volume volume

    - 人心向背 rénxīnxiàngbèi

    - lòng người ủng hộ hay phản đối.

  • volume volume

    - 近年 jìnnián 耳朵 ěrduo 变背 biànbèi le

    - Trong những năm gần đây tai anh ấy nghe kém hơn.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye de 耳朵 ěrduo 有点 yǒudiǎn bèi

    - Tai của ông nội hơi nặng.

  • volume volume

    - 事实 shìshí gěi le 敌人 dírén 一记 yījì 响亮 xiǎngliàng 耳光 ěrguāng

    - sự thật là đã giáng cho địch một trận nên thân.

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai 年纪 niánjì le 已经 yǐjīng 有点 yǒudiǎn 耳背 ěrbèi le

    - Bà nội đã già nên có chút lãng tai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+0 nét)
    • Pinyin: ěr , Réng
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:一丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SJ (尸十)
    • Bảng mã:U+8033
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LPB (中心月)
    • Bảng mã:U+80CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa