Đọc nhanh: 职业倦怠症 (chức nghiệp quyện đãi chứng). Ý nghĩa là: hội chứng chán nghề nghiệp.
职业倦怠症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hội chứng chán nghề nghiệp
professional boredom syndrome
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 职业倦怠症
- 他 没有 稳定 的 职业
- Anh ấy không có công việc ổn định.
- 她 放弃 教书 的 职业 改行 当 了 秘书
- Cô từ bỏ sự nghiệp giảng dạy và đổi nghề trở thành thư ký.
- 他 是 一名 自由职业者
- Anh ấy là một freelancer.
- 他 的 职业技能 非常 强
- Kỹ năng nghề nghiệp của anh ấy rất giỏi.
- 你 的 职业 是 什么 ?
- Nghề nghiệp của bạn là gì?
- 他换 了 一个 新 职业
- Anh ấy đã đổi một nghề nghiệp mới.
- 他 是 一名 职业 医生
- Anh ấy là một bác sĩ chuyên nghiệp.
- 他 的 职业规划 很 理想
- Kế hoạch nghề nghiệp của anh ấy rất lý tưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
倦›
怠›
症›
职›