Đọc nhanh: 联邦调查局 (liên bang điệu tra cục). Ý nghĩa là: Cục điều tra liên bang (FBI). Ví dụ : - 我是联邦调查局的李探员 Tôi là Đặc vụ Lee từ Cục Điều tra Liên bang.
联邦调查局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cục điều tra liên bang (FBI)
Federal Bureau of Investigation (FBI)
- 我 是 联邦调查局 的 李 探员
- Tôi là Đặc vụ Lee từ Cục Điều tra Liên bang.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联邦调查局
- 我 是 联邦调查局 的 李 探员
- Tôi là Đặc vụ Lee từ Cục Điều tra Liên bang.
- 联调 局 的 中央 情报局 吗
- CIA của FBI?
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 十多位 科学家 联手 进行 实地调查
- hơn mười nhà khoa học cùng nhau tiến hành việc điều tra.
- 卫生 当局 正在 调查 这个 问题
- Cơ quan y tế đương cục đang điều tra vấn đề.
- 几天 前 我 去 了 趟 联调 局
- Tôi đã đến thăm FBI vài ngày trước.
- 事故 的 原因 还 在 调查 中
- Nguyên nhân của tai nạn vẫn đang được điều tra.
- 但 有违 联调 局 的 行为准则
- Nhưng nó trái với quy tắc ứng xử của FBI.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
局›
查›
联›
调›
邦›