Đọc nhanh: 耳字旁 (nhĩ tự bàng). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "耳"..
耳字旁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "耳".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳字旁
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 这个 字 有 言字旁 吗 ?
- Từ này có bộ ngôn không?
- 言字旁 的 字 很多 意思
- Chữ có bộ ngôn có rất nhiều nghĩa.
- 不要 把 群众 的 批评 当做 耳旁风
- không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 你 知道 这个 字 的 偏旁部首 吗 ?
- Bạn có biết bộ thủ của từ này không?
- 他们 说 的 都 是 好话 , 你别 当作 耳旁风
- họ nói đều là những lời hữu ích, anh đừng để ngoài tai.
- 她 把 我拉到 一旁 , 对 我 耳语
- She pulled me aside and whispered in my ear.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
旁›
耳›