耳鬓摩斯 ěr bìn mó sī
volume volume

Từ hán việt: 【nhĩ tấn ma tư】

Đọc nhanh: 耳鬓摩斯 (nhĩ tấn ma tư). Ý nghĩa là: Có nghĩa là tai và thái dương của hai người cọ xát vào nhau; điều này diễn tả rằng họ thường hòa hợp với nhau và có quan hệ mật thiết..

Ý Nghĩa của "耳鬓摩斯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耳鬓摩斯 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Có nghĩa là tai và thái dương của hai người cọ xát vào nhau; điều này diễn tả rằng họ thường hòa hợp với nhau và có quan hệ mật thiết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳鬓摩斯

  • volume volume

    - 夏洛克 xiàluòkè · 福尔摩斯 fúěrmósī shì 虚构 xūgòu de 角色 juésè

    - Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.

  • volume volume

    - 不过 bùguò 后来 hòulái yǒu le 爱因斯坦 àiyīnsītǎn

    - Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện

  • volume volume

    - 我能 wǒnéng 皮毛 pímáo 大衣 dàyī mài gěi 一个 yígè 爱斯基摩 àisījīmó rén

    - Tôi có thể bán một chiếc áo khoác lông thú cho một người Eskimo.

  • volume volume

    - 福尔摩斯 fúěrmósī de 原型 yuánxíng 人物 rénwù

    - Nguồn cảm hứng cuộc sống thực cho Sherlock Holmes.

  • volume volume

    - 神探 shéntàn 福尔摩斯 fúěrmósī céng shuō guò

    - Sherlock Holmes luôn nói

  • volume volume

    - de 摩斯 mósī 密码学 mìmǎxué 怎么样 zěnmeyàng

    - Mã morse của bạn thế nào?

  • volume volume

    - 《 华尔街日报 huáěrjiērìbào de qiáo · 摩根 mógēn 斯登 sīdēng shuō de 没错 méicuò

    - Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.

  • volume volume

    - 不像 bùxiàng 史蒂文 shǐdìwén 斯蒂芬 sīdìfēn

    - Không giống như Steven và Stefan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Mā , Mó
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IDQ (戈木手)
    • Bảng mã:U+6469
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+0 nét)
    • Pinyin: ěr , Réng
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:一丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SJ (尸十)
    • Bảng mã:U+8033
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+10 nét)
    • Pinyin: Bìn
    • Âm hán việt: Mấn , Tấn
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHJOC (尸竹十人金)
    • Bảng mã:U+9B13
    • Tần suất sử dụng:Trung bình