Đọc nhanh: 耳珠 (nhĩ châu). Ý nghĩa là: dái tai.
耳珠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dái tai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳珠
- 她 戴 着 珍珠 耳坠
- Cô ấy đeo bông tai ngọc trai.
- 五吊 珍珠
- Năm chuỗi ngọc trai.
- 不要 把 群众 的 批评 当做 耳旁风
- không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.
- 亮晶晶 的 露珠
- hạt sương lấp lánh.
- 买 珠宝首饰 , 若 是 走 了 眼 , 可 就 吃大亏
- mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.
- 久闻大名 , 如雷贯耳
- từ lâu đã nghe thấy tên tuổi, như sấm bên tai.
- 事实 给 了 敌人 一记 响亮 耳光
- sự thật là đã giáng cho địch một trận nên thân.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
珠›
耳›