Đọc nhanh: 耳坠儿 (nhĩ truỵ nhi). Ý nghĩa là: bông tai.
耳坠儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bông tai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳坠儿
- 她 戴 着 珍珠 耳坠
- Cô ấy đeo bông tai ngọc trai.
- 婴儿 耳聪 灵敏
- Trẻ sơ sinh tai thính nhạy bén.
- 老头儿 把 嘴 贴近 他 的 耳朵 边 , 低低 地 说 了 几句
- ông già ghé vào tai anh ấy, nói nhỏ mấy câu.
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 她 的 耳坠 非常 漂亮
- Bông tai của cô ấy rất đẹp.
- 你 走 之前 借 的 耳麦 放 哪儿 了
- Những chiếc tai nghe mà bạn đã mượn trước khi đi đâu?
- 她 戴 着 一对 长长的 耳坠 , 看起来 优雅 大方
- Cô ấy đeo một đôi bông tai dài, trông thật thanh lịch và tao nhã.
- 这些 耳坠 是 手工 制作 的 , 非常 精美
- Những chiếc bông tai này được làm thủ công và vô cùng tinh xảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
坠›
耳›