Đọc nhanh: 止血钳 (chỉ huyết kiềm). Ý nghĩa là: kìm cầm máu.
止血钳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kìm cầm máu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 止血钳
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 艾可 做 止血 良药
- Cây ngải cứu có thể dùng làm thuốc cầm máu.
- 按住 伤口 可以 止血
- Ấn vào vết thương có thể cầm máu.
- 举止 从容
- cử chỉ ung dung.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 那 人 突然 呕血 不止
- Người đó đột nhiên nôn ra máu không ngừng.
- 不破不立 , 不塞不流 , 不止不行
- không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
止›
血›
钳›