Đọc nhanh: 耐⽕浇注料筑炉 (nại kiêu chú liệu trúc lô). Ý nghĩa là: Lò xây (đúc) vật liệu chống cháy.
耐⽕浇注料筑炉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lò xây (đúc) vật liệu chống cháy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耐⽕浇注料筑炉
- 浇筑 浇筑 大坝
- đổ bê-tông xây đập nước.
- 收集 炉灰 当作 肥料
- Thu thập tro dùng làm phân bón.
- 泡 棉 材料 轻便 且 耐用
- Mút xốp nhẹ, chắc chắn.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 这家 商店 出售 建筑材料
- Cửa hàng này bán vật liệu xây dựng.
- 注意 正面 的 材料 , 也 要 注意 侧面 和 反面 的 材料
- chú ý những tài liệu chính yếu về nó, cũng cần chú ý những tài liệu về những khía cạnh của nó và những tài liệu mặt trái.
- 他们 采用 新型 建筑材料
- Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 他们 装运 了 大量 建筑材料
- Họ đã vận chuyển một lượng lớn vật liệu xây dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
注›
浇›
火›
炉›
筑›
耐›