Đọc nhanh: 自动转账 (tự động chuyển trướng). Ý nghĩa là: chuyển tự động (tự động chuyển khoản).
自动转账 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển tự động (tự động chuyển khoản)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动转账
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 他 在 活动 中 自助 了
- Anh ấy đã làm trợ lý trong sự kiện.
- 伤好 后 , 腰部 转动 自如
- sau khi vết thương lành, phần lưng có thể cử động thoải mái.
- 他 喜欢 自己 动手 染 衣服
- Anh ấy thích tự tay nhuộm quần áo.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 他 拿 把 餐勺 就 能 撬开 自动售货机
- Anh ta đã đột nhập vào một máy bán hàng tự động với một cái cọc.
- 运费 险 费用 在 结账 时 自动 加入
- Phí bảo hiểm vận chuyển sẽ tự động được thêm vào khi thanh toán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
自›
账›
转›